Có 2 kết quả:
测量工具 cè liáng gōng jù ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ • 測量工具 cè liáng gōng jù ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ
cè liáng gōng jù ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gauge
(2) measuring tool
(2) measuring tool
Bình luận 0
cè liáng gōng jù ㄘㄜˋ ㄌㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gauge
(2) measuring tool
(2) measuring tool
Bình luận 0